1. Các đặc điểm vật lý và hoá học của hạt nhựa Anion Tulsion A32:
- Cấu trúc polymer: Polystyrene Copolymer
- Hình dạng: hình cầu
- Gốc ion: Cl-
- Dung lượng trao đổi: 1.3 eq/L
- Duy trì độ ẩm: 48 – 54 %
- Kích thước hạt: 0.3 – 1.2 mm
- Trọng lượng riêng: 1.08
- Khối lượng riêng: 690 – 725 g/L
- pH: 0 – 14
- Nhiệt độ: 100 °C (212.0 °F) (Cl– form)
- Nhiệt độ: 80 °C (140.0 °F) (OH– form)
- Quy cách: 25 lít/ bao
2. Ứng dụng của hạt nhựa Tulsion A32:
- Hạt nhựa Anion Tulsion A32 tham gia quá trình xử lý nước, khử khoáng.
- Tham gia trong sản xuất dệt nhuộm, dược phẩm, điện tử, thực phẩm, thuỷ sản, nước tinh khiết, sản xuất nước đá…
3. Ưu điểm của hạt nhựa Tulsion A32:
- Năng lực hoạt động cao
- Hiệu suất động học tốt
- Công suất hoạt động cao
- Tái tạo hiệu quả
- Sự ổn định cao về tính vật lý và hóa học
4. Đặc điểm thuỷ lực của hạt nhựa Anion Tulsion A32:
4.1. Giảm áp suất:
Sự giảm áp suất trên lớp nhựa trao đổi ion phụ thuộc vào sự phân bố kích thước hạt, độ sâu lớp và thể tích lỗ rỗng của vật liệu trao đổi, cũng như tốc độ dòng chảy và độ nhớt của dung dịch đầu vào. Các yếu tố ảnh hưởng đến bất kỳ thông số nào trong số này – chẳng hạn như sự hiện diện của các hạt vật chất được lọc ra bởi lớp nhựa, khả năng nén bất thường của nhựa, hoặc phân loại không đầy đủ của lớp đệm – sẽ có tác động bất lợi.
4.2. Quá trình rửa ngược:
Trong quá trình rửa ngược dòng chảy ngược, lớp nhựa thông nên được mở rộng về thể tích từ 50 đến 70% trong ít nhất 10 đến 15 phút. Hoạt động này sẽ giải phóng các hạt vật chất, làm sạch lớp bọt và khoảng trống, đồng thời phân loại lại các hạt nhựa đảm bảo khả năng chống dòng chảy tối thiểu. Khi lần đầu tiên đưa vào sử dụng, khoảng 30 phút giãn nở. Điều quan trọng cần lưu ý là độ giãn nở của lớp đệm tăng theo tốc độ dòng chảy và giảm theo nhiệt độ chất lỏng đầu vào. Phải thận trọng để tránh làm mất hạt nhựa thông qua đỉnh của bình.